Nội dung
Đối với doanh nghiệp, Cloud Server là giải pháp tối ưu để thay thế các hình thức máy chủ lưu trữ truyền thống, nhằm tăng khả năng sẵn sàng (High Availability), an toàn dữ liệu và tối ưu chi phí sử dụng.
Thế nhưng khi nói đến Cloud Server, chúng ta sẽ cần xem xét giữa hai mô hình quan trọng là Public Cloud (các dịch vụ cloud thông thường) và Private Cloud (cao cấp hơn) để tối ưu khả năng sử dụng tốt nhất.
Trong bài viết này, AZDIGI sẽ giúp bạn phân tích và tìm hiểu sâu hơn về hai khái niệm này nhé.
1. Giới thiệu về Public Cloud và Private Cloud
1.1 Khái quát về Cloud Computing
Cloud Computing hay điện toán đám mây là một mô hình công nghệ cho phép truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính như lưu trữ, xử lý, và phần mềm qua mạng thay vì phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý. Thay vì quản lý và duy trì các hệ thống phần cứng cồng kềnh tại chỗ, doanh nghiệp có thể thuê và sử dụng các dịch vụ này từ các nhà cung cấp cloud với chi phí hợp lý và khả năng mở rộng linh hoạt.
Trong môi trường doanh nghiệp hiện nay, Cloud Computing đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, và tăng cường khả năng linh hoạt khi mở rộng quy mô kinh doanh. Nó cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng thích ứng với thay đổi nhanh chóng của thị trường, đồng thời cung cấp nền tảng vững chắc cho các sáng kiến kỹ thuật số như phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và làm việc từ xa.
Xem thêm: Cloud Server và ứng dụng trong doanh nghiệp
Và trong Cloud Computing nói chung sẽ được phân ra hai loại hình dịch vụ cloud khá phổ biến hiện nay là Public Cloud và Private Cloud.
1.2 Khái quát về Public Cloud và Private Cloud
Public Cloud và Private Cloud là hai loại hình cloud phổ biến khi phân loại cloud server, mỗi loại phục vụ các mục đích và nhu cầu khác nhau của doanh nghiệp.
Public Cloud: là dịch vụ điện toán đám mây được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ cloud server như: Amazon Web Services, Google Cloud, AZDIGI,… Trong mô hình này, các tài nguyên như máy chủ, lưu trữ, và mạng được chia sẻ giữa nhiều người dùng, giúp tiết kiệm chi phí. Public Cloud phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc các tổ chức cần triển khai nhanh chóng mà không yêu cầu mức độ bảo mật quá cao. Người dùng có thể truy cập các dịch vụ qua internet và chỉ trả tiền cho những tài nguyên mà họ sử dụng.
Private Cloud: là một môi trường điện toán đám mây được thiết kế dành riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp duy nhất. Trong mô hình này, toàn bộ tài nguyên cloud, sẽ không được chia sẻ với bất kỳ người dùng nào khác, giúp tăng cường bảo mật và kiểm soát. Private Cloud thường được triển khai trong trung tâm dữ liệu của tổ chức hoặc thông qua một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba nhưng vẫn thuộc quyền kiểm soát của doanh nghiệp. Loại hình này phù hợp với các tổ chức lớn, các ngành có yêu cầu bảo mật cao như tài chính, y tế, hoặc các doanh nghiệp cần tùy chỉnh hạ tầng theo nhu cầu cụ thể.
2. Định nghĩa và Cơ chế hoạt động
2.1. Public Cloud
Định nghĩa: Public Cloud là một mô hình điện toán đám mây, trong đó các tài nguyên như máy chủ, lưu trữ và mạng được chia sẻ giữa nhiều người dùng khác nhau. Các tài nguyên này được cung cấp và quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như AWS, Microsoft Azure, hoặc Google Cloud. Người dùng có thể truy cập vào các dịch vụ này thông qua internet và chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng, giúp giảm chi phí và tăng cường khả năng mở rộng. Mô hình Public Cloud mang lại sự linh hoạt và tiện lợi, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn triển khai dịch vụ nhanh chóng mà không cần đầu tư vào hạ tầng phần cứng riêng.
Cơ chế hoạt động: Public Cloud hoạt động dựa trên cơ chế chia sẻ tài nguyên, nơi các máy chủ, lưu trữ và mạng được cung cấp và quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ cloud. Tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều người dùng thông qua công nghệ ảo hóa, với các máy chủ ảo hóa hoạt động trên cùng một hạ tầng vật lý. Người dùng truy cập tài nguyên qua internet và chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng, giúp tối ưu hóa chi phí. Nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm bảo mật và quản lý hạ tầng, trong khi người dùng có thể tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu.
2.2. Private Cloud
Định nghĩa: Private Cloud là một hệ thống điện toán đám mây được thiết kế dành riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể. Trong mô hình này, toàn bộ tài nguyên như máy chủ, lưu trữ và mạng không được chia sẻ với bất kỳ người dùng nào khác, đảm bảo tính bảo mật và quyền kiểm soát cao. Private Cloud có thể được triển khai tại chỗ trong trung tâm dữ liệu của tổ chức hoặc thông qua một nhà cung cấp dịch vụ, nhưng toàn quyền quản lý và tùy chỉnh hạ tầng thuộc về tổ chức sử dụng. Điều này cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa và cấu hình hệ thống theo nhu cầu cụ thể của mình, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ pháp lý nghiêm ngặt.
Cơ chế hoạt động: Private Cloud hoạt động bằng cách cung cấp tài nguyên máy chủ, lưu trữ, và mạng dành riêng cho một tổ chức, không chia sẻ với bất kỳ người dùng nào khác. Hệ thống có thể được quản lý nội bộ bởi đội ngũ IT của tổ chức hoặc do một nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba quản lý, nhưng quyền kiểm soát hoàn toàn vẫn thuộc về tổ chức. Điều này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh toàn bộ hạ tầng, từ cấu hình phần cứng đến bảo mật và quản lý dữ liệu, đáp ứng các nhu cầu cụ thể và yêu cầu bảo mật cao.
3. So sánh sự khác biệt giữa Public Cloud và Private Cloud
3.1. Quyền kiểm soát và quản lý
Public Cloud | Private Cloud | |
Quyền kiểm soát | Người dùng có ít quyền kiểm soát hơn đối với cơ sở hạ tầng và phần cứng vì các tài nguyên được chia sẻ với nhiều khách hàng khác. | Người dùng có toàn quyền kiểm soát đối với toàn bộ cơ sở hạ tầng, vì các tài nguyên chỉ dành riêng cho một tổ chức duy nhất. |
Quản lý | Nhà cung cấp dịch vụ cloud quản lý toàn bộ cơ sở hạ tầng, bao gồm bảo mật, bảo trì, và nâng cấp. | Người dùng có thể quản lý trực tiếp và tùy chỉnh hạ tầng, hoặc thuê một bên thứ ba để quản lý. |
Public Cloud phù hợp với các tổ chức cần sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí và không cần kiểm soát toàn bộ hạ tầng, trong khi Private Cloud phù hợp với các tổ chức cần quyền kiểm soát chi tiết hơn, khả năng tùy chỉnh cao hơn và yêu cầu về bảo mật và tuân thủ chính sách nghiêm ngặt hơn.
3.2. Bảo mật
Public Cloud | Private Cloud | |
Bảo mật | Nhà cung cấp đầu tư nhiều vào các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của nhiều khách hàng, nhưng vì tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều người dùng, nên một số rủi ro bảo mật có thể phát sinh. | Bảo mật cao hơn vì tài nguyên chỉ dành riêng cho một tổ chức, giảm nguy cơ từ bên ngoài và tạo điều kiện thuận lợi hơn để thực hiện các chính sách bảo mật cụ thể. |
Quản lý | Người dùng không kiểm soát trực tiếp cơ sở hạ tầng bảo mật, chỉ có thể quản lý bảo mật ở cấp độ ứng dụng và dữ liệu. | Tổ chức có quyền kiểm soát toàn diện về các biện pháp bảo mật, từ cấu hình hệ thống đến chính sách bảo mật. |
3.3. Chi phí
Public Cloud | Private Cloud | |
Chi phí | – Chi phí thấp do không phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng và chỉ trả tiền cho tài nguyên sử dụng, chi phí được thanh toán theo nhu cầu sử dụng. – Phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ. | – Chi phí cao hơn do cần đầu tư vào phần cứng và phần mềm, cùng với chi phí duy trì và quản lý. – Phù hợp với các tổ chức, doanh nghiệp lớn. |
3.4. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng
Public Cloud | Private Cloud | |
Tính linh hoạt | Rất cao, có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ tài nguyên ngay lập tức để đáp ứng nhu cầu thay đổi mà không cần đầu tư thêm vào phần cứng. | Tốt nhưng khá phức tạp hơn, khả năng tùy chỉnh và mở rộng tài nguyên phụ thuộc vào tài nguyên vật lý của tổ chức, dẫn đến phát sinh thêm thời gian và chi phí. |
Khả năng mở rộng | Rất mạnh mẽ. Các nhà cung cấp dịch vụ sẽ cung cấp khả năng mở rộng gần như không giới hạn, phù hợp với các ứng dụng và doanh nghiệp có nhu cầu thay đổi lớn và nhanh chóng. | Hạn chế hơn, việc mở rộng quy mô cần phải mua sắm và triển khai phần cứng mới, điều này có thể tốn thời gian và chi phí, tùy thuộc vào khả năng mở rộng của cơ sở hạ tầng hiện tại. |
3.5. Hiệu suất
Public Cloud | Private Cloud | |
Hiệu suất | – Hiệu suất có thể rất cao, nhưng phụ thuộc vào cấu hình của dịch vụ mà bạn chọn và mức độ chia sẻ tài nguyên với các khách hàng khác. – Có thể dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu, giúp cải thiện hiệu suất khi cần thiết. | – Hiệu suất ổn định hơn và ít bị ảnh hưởng bởi người dùng khác vì tài nguyên không bị chia sẻ. – Hiệu suất có thể phụ thuộc vào khả năng của phần cứng và phần mềm mà doanh nghiệp triển khai, cũng như cách cấu hình hệ thống. |
3.6. Tài nguyên
Public Cloud | Private Cloud | |
Tài nguyên | – Cung cấp tài nguyên dồi dào và có khả năng mở rộng linh hoạt với chi phí linh hoạt theo mức sử dụng. – Là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tài nguyên quy mô lớn mà không muốn quản lý cơ sở hạ tầng. | – Cung cấp tài nguyên chuyên dụng chỉ cho một tổ chức, với khả năng mở rộng bị giới hạn hơn do yêu cầu đầu tư vào phần cứng và quản lý. – Là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần kiểm soát tài nguyên và bảo mật cao hơn. |
3.7. Tính tiêu chuẩn hóa
Public Cloud | Private Cloud | |
Tính tiêu chuẩn hóa | Cung cấp mức độ tiêu chuẩn hóa cao giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp và sử dụng các dịch vụ, đồng thời giảm chi phí phát triển và bảo trì. | Có mức độ tiêu chuẩn hóa thấp hơn giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa và điều chỉnh các hệ thống và quy trình để phù hợp với các yêu cầu đặc thù. |
4. Các trường hợp sử dụng cụ thể của Public Cloud và Private Cloud
4.1. Khi nào nên sử dụng Public Cloud?
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Public Cloud giúp tiết kiệm chi phí bởi khi sử dụng doanh nghiệp chỉ trả tiền cho tài nguyên sử dụng mà không cần đầu tư vào phần cứng hoặc cơ sở hạ tầng. Public Cloud cung cấp giải pháp linh hoạt và dễ dàng triển khai, phù hợp với ngân sách hạn chế của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Ứng dụng không yêu cầu bảo mật cao
Public Cloud là lựa chọn tốt cho các ứng dụng không yêu cầu mức bảo mật cực kỳ nghiêm ngặt, như các trang web, ứng dụng di động, hoặc dịch vụ SaaS. Các nhà cung cấp Public Cloud thường cung cấp bảo mật cơ bản và các tính năng tiêu chuẩn đủ để bảo vệ dữ liệu cho các loại ứng dụng này.
Dự án thử nghiệm hoặc ngắn hạn
Public Cloud cho phép triển khai nhanh chóng và dễ dàng mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng dài hạn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án thử nghiệm, phát triển sản phẩm mới hoặc các dự án ngắn hạn, vì bạn có thể tận dụng tài nguyên theo nhu cầu và chỉ trả tiền cho thời gian sử dụng.
4.2. Khi nào nên sử dụng Private Cloud?
Trường hợp yêu cầu bảo mật cao
Private Cloud là lựa chọn tốt cho các ngành như tài chính, y tế, hoặc các tổ chức chính phủ vì nó cung cấp bảo mật nâng cao và kiểm soát chặt chẽ. Tài nguyên chỉ dành riêng cho tổ chức, giúp đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm không bị chia sẻ và bảo mật được quản lý hoàn toàn bởi tổ chức.
Ứng dụng doanh nghiệp phức tạp
Private Cloud phù hợp với các hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), CRM (Customer Relationship Management) hoặc các ứng dụng doanh nghiệp phức tạp vì nó cho phép cấu hình và kiểm soát chi tiết. Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hạ tầng và phần mềm để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và quy trình riêng biệt của ứng dụng.
Tổ chức lớn với ngân sách lớn
Private Cloud là lựa chọn tốt cho các tổ chức lớn có khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng riêng. Nó cho phép tùy chỉnh sâu để phù hợp với nhu cầu đặc thù của tổ chức/doanh nghiệp, cung cấp sự linh hoạt và kiểm soát toàn diện trên toàn bộ hệ thống.
5. Ưu và nhược điểm của Public Cloud và Private Cloud
Public Cloud và Private Cloudđều có những ưu điểm và hạn chế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, quy mô doanh nghiệp, và yêu cầu bảo mật. Hiểu rõ sự khác biệt giữa Public Cloud và Private Cloud sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động.
Public Cloud | Private Cloud | |
Ưu điểm | Chi phí thấp: Public Cloud thường có chi phí thấp hơn vì tài nguyên được chia sẻ giữa nhiều người dùng. Doanh nghiệp chỉ cần trả tiền cho tài nguyên mà họ sử dụng, giúp tối ưu hóa chi phí. Khả năng mở rộng linh hoạt: Dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ tài nguyên theo nhu cầu, phù hợp với các doanh nghiệp có yêu cầu tài nguyên thay đổi thường xuyên. Triển khai nhanh chóng: Các dịch vụ trên Public Cloud có thể được triển khai ngay lập tức, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian khi triển khai các dự án mới. Không cần quản lý hạ tầng: Nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý, bảo trì và cập nhật hạ tầng, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi mà không phải lo lắng về quản lý IT. | Quyền kiểm soát toàn diện: Doanh nghiệp có toàn quyền kiểm soát hạ tầng, bao gồm cấu hình, bảo mật, và quản lý tài nguyên, cho phép tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể. Bảo mật cao: Vì tài nguyên không được chia sẻ với người dùng khác, Private Cloud mang lại mức độ bảo mật cao hơn, đặc biệt quan trọng với các doanh nghiệp xử lý dữ liệu nhạy cảm. Tuân thủ quy định dễ dàng hơn: Private Cloud giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật và tuân thủ pháp lý, đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về bảo mật và quản lý dữ liệu. Hiệu suất ổn định: Do không phải chia sẻ tài nguyên với các tổ chức khác, hiệu suất của Private Cloud thường ổn định hơn, phù hợp cho các ứng dụng và dịch vụ quan trọng. |
Nhược điểm | Quyền kiểm soát hạn chế: Doanh nghiệp có ít quyền kiểm soát trực tiếp đối với hạ tầng và bảo mật, phải phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Bảo mật và quyền riêng tư: Dù các nhà cung cấp Public Cloud áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, nhưng việc chia sẻ tài nguyên với các khách hàng khác có thể làm tăng rủi ro bảo mật và quyền riêng tư. Tuân thủ quy định: Việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn bảo mật có thể khó khăn hơn, đặc biệt đối với các ngành yêu cầu cao về bảo mật và tuân thủ, như tài chính hay y tế. | Chi phí cao: Private Cloud đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng phần cứng, phần mềm và quản lý, khiến chi phí triển khai và duy trì cao hơn so với Public Cloud. Khả năng mở rộng hạn chế: Mở rộng hạ tầng trong Private Cloud có thể phức tạp và tốn kém, vì phụ thuộc vào tài nguyên vật lý mà doanh nghiệp sở hữu. Quản lý phức tạp: Doanh nghiệp phải tự quản lý hoặc thuê đội ngũ IT để duy trì, cập nhật và bảo mật hệ thống, điều này đòi hỏi nguồn lực và chuyên môn cao. |
Từ đó cho thấy, Public Cloud thích hợp cho các doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí, cần triển khai nhanh chóng và có nhu cầu linh hoạt trong việc mở rộng tài nguyên, nhưng không yêu cầu mức độ bảo mật và kiểm soát cao. Private Cloud phù hợp cho các doanh nghiệp lớn, các ngành yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt, và những tổ chức cần kiểm soát toàn diện đối với hạ tầng và dữ liệu của mình, mặc dù đi kèm với chi phí cao hơn và quản lý phức tạp hơn.
6. Thương hiệu cho thuê máy chủ ảo – Cloud Server với chất lượng tối ưu
AZDIGI là một thương hiệu cho thuê máy chủ ảo – Cloud Server hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với các giải pháp máy chủ chất lượng cao và hiệu suất vượt trội. Với mục tiêu mang đến cho doanh nghiệp và cá nhân những dịch vụ Cloud Server tiên tiến, AZDIGI cam kết cung cấp hệ thống máy chủ với công nghệ hiện đại, sử dụng các vi xử lý mạnh mẽ như Intel Xeon Platinum Gen 2 và AMD EPYC Gen 3.
Cùng với đó là hạ tầng được tối ưu hóa và đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, AZDIGI không chỉ đảm bảo tốc độ truy cập dữ liệu nhanh chóng nhờ sử dụng ổ cứng NVMe, mà còn cung cấp các dịch vụ linh hoạt, từ Public Cloud đến Private Cloud, phù hợp với mọi nhu cầu từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa cho đến các tổ chức lớn yêu cầu bảo mật cao. Đặc biệt, AZDIGI chú trọng vào trải nghiệm khách hàng với bảng điều khiển dễ sử dụng, hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365, cùng các dịch vụ miễn phí như sao lưu hàng tuần và chuyển dữ liệu.
7. Kết luận
Lựa chọn giữa Public Cloud và Private Cloud phụ thuộc vào nhu cầu đặc thù và mục tiêu kinh doanh của từng doanh nghiệp. Public Cloud mang đến sự tiện lợi và khả năng mở rộng vượt trội, trong khi Private Cloud lại đảm bảo mức độ bảo mật cao và kiểm soát chặt chẽ hơn. Không có giải pháp nào hoàn toàn vượt trội, thay vào đó, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa tính linh hoạt, chi phí, và yêu cầu bảo mật để chọn giải pháp phù hợp nhất. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng mô hình sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả công nghệ đám mây, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy biến động.