Home Máy chủ LinuxLinux căn bản Kiểm tra dung lượng trên linux với lệnh df

Kiểm tra dung lượng trên linux với lệnh df

by Hoàng Nam
Published: Last Updated on
A+A-
Reset

I. Giới thiệu

Lệnh df trong hệ điều hành Unix/Linux là một công cụ mạnh mẽ giúp hiển thị tóm tắt chi tiết về tình trạng không gian đĩa cứng trên hệ thống tập tin. Lệnh “df” là “disk filesystem” và chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin liên quan đến việc quản lý không gian lưu trữ.

Khi chạy lệnh df, người dùng và quản trị viên hệ thống có thể dễ dàng theo dõi dung lượng đã sử dụng, dung lượng trống còn lại, và tổng dung lượng của các ổ đĩa trên hệ thống. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng đầy không gian lưu trữ, đồng thời đưa ra thông báo sớm để có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa hoặc mở rộng không gian lưu trữ khi cần thiết.

Lệnh df thường được sử dụng trong các kịch bản tự động hóa, giúp tự động kiểm tra tình trạng không gian đĩa và đảm bảo sự ổn định của hệ thống.

II. Cách kiểm tra lệnh df

1. Kiểm tra dung lượng ổ đĩa (disk)

df


Với Lệnh df. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi trường thông tin được hiển thị:

  1. Tên Thiết Bị (Device): Đây là tên thiết bị hoặc đường dẫn của ổ đĩa hoặc phân vùng trên hệ thống. Ví dụ, “/dev/sda1” là một tên thiết bị phổ biến.
  2. Tổng Số Khối (1K-blocks): Số lượng khối dữ liệu trong đơn vị Kbytes (1 KB = 1024 bytes) trên thiết bị hoặc phân vùng.
  3. Tổng Dung Lượng Đĩa (Used): Dung lượng đã sử dụng trên thiết bị hoặc phân vùng, cũng được đo bằng Kbytes.
  4. Dung Lượng Đĩa Đã Sử Dụng (Available): Dung lượng còn lại trên thiết bị hoặc phân vùng và có thể được sử dụng.
  5. Dung Lượng Đĩa Sẵn Có (Use%): Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng đĩa.
  6. Mount Point: Đây là đường dẫn của nơi mà thiết bị hoặc phân vùng đã được mount vào hệ thống tệp.
CleanShot 2024 01 16 at 10.19.32@2x 1

Giải thích thêm

  1. /dev: Đây là một hệ thống tệp (devtmpfs) được mount vào /dev, nó thường chứa các file đặc biệt đại diện cho thiết bị (ví dụ như /dev/sda cho ổ đĩa).
  2. /dev/shm: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được mount vào /dev/shm.
  3. /run: Một phần khác của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho các tệp chạy trong quá trình hệ thống hoạt động.
  4. /sys/fs/cgroup: Hệ thống tệp cgroup (tmpfs) được mount vào /sys/fs/cgroup. Cgroups được sử dụng để quản lý và giới hạn tài nguyên cho các quy trình hệ thống.
  5. /: Đây là ổ đĩa chính (/dev/vda1) của hệ thống, có tổng cộng 33,053,640 Kbytes (khoảng 33 GB). Dung lượng đã sử dụng là 26,924,512 Kbytes (khoảng 26 GB), còn trống 4,431,848 Kbytes (khoảng 4 GB), và chiếm 86% dung lượng sử dụng. Đây thường là phần gốc của hệ thống tệp.

2. Hiển thị thông tin của tất cả dung lượng đĩa đã sử dụng

df -a


Khi sử dụng lệnh df -a, nó sẽ hiển thị thông tin về tất cả các hệ thống tệp, bao gồm cả các hệ thống tệp ảo (virtual file systems) và các hệ thống tệp hạt nhân (kernel file systems).

CleanShot 2024 01 16 at 10.28.39@2x

3. Hiện thị mức đã sử dụng

df -h

Lệnh df -h, thông tin về không gian đĩa sẽ được hiển thị dưới dạng human-readable, tức là sử dụng đơn vị dung lượng dễ đọc như Kbytes, Mbytes, Gbytes, thay vì hiển thị dưới dạng số lượng khối 1K (kilobyte).

CleanShot 2024 01 16 at 10.33.50@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. Size: Tổng kích thước của không gian đĩa.
  3. Used: Dung lượng đã sử dụng.
  4. Avail: Dung lượng trống khả dụng.
  5. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

Giải thích thông số trong hình

  • /dev: Hệ thống tệp devtmpfs được mount vào /dev. Đây thường chứa các tệp đại diện cho các thiết bị.
  • /dev/shm: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được mount vào /dev/shm.
  • /run: Một phần khác của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho các tệp chạy trong quá trình hệ thống hoạt động.
  • /sys/fs/cgroup: Hệ thống tệp tmpfs được mount vào /sys/fs/cgroup. Cgroups được sử dụng để quản lý và giới hạn tài nguyên cho các quy trình hệ thống.
  • /dev/vda1: Ổ đĩa chính (/dev/vda1) của hệ thống, có kích thước là 32 GB, đã sử dụng 26 GB, còn trống 4.3 GB, và chiếm 86% dung lượng.
  • /run/user/0: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho người dùng có UID (User ID) là 0 (thường là root user).

4. Hiển thị dung lượng Disk của /home file system

df -hT /home/

Hiển thị thông tin chi tiết về không gian đĩa trên hệ thống tệp hoặc phân vùng được mount tại đường dẫn /home/

CleanShot 2024 01 16 at
  1. Filesystem: /dev/vda1 là tên thiết bị hoặc đường dẫn của phân vùng hệ thống tệp.
  2. Type: Loại hệ thống tệp là ext4.
  3. Size: Tổng kích thước của phân vùng là 32 GB.
  4. Used: Dung lượng đã sử dụng là 26 GB.
  5. Avail: Dung lượng trống khả dụng là 4.3 GB.
  6. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng là 86%.
  7. Mounted on: / là đường dẫn nơi phân vùng được mount trên hệ thống. / thường là thư mục gốc của hệ thống tệp.

5. Hiển dung lượng disk của File system với dạng Bytes

df -k

Xuất thông tin về không gian đĩa trong đơn vị kích thước là kilobyte (KB)

CleanShot 2024 01 16 at 10.42.17@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. 1K-blocks: Tổng số khối (kích thước) của phân vùng hoặc thiết bị trong đơn vị KB.
  3. Used: Dung lượng đã sử dụng trong đơn vị KB.
  4. Available: Dung lượng trống khả dụng trong đơn vị KB.
  5. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

Giải thích thông số trong hình

  • /dev: Hệ thống tệp devtmpfs được mount vào /dev. Đây thường chứa các tệp đại diện cho các thiết bị.
  • /dev/shm: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được mount vào /dev/shm.
  • /run: Một phần khác của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho các tệp chạy trong quá trình hệ thống hoạt động.
  • /sys/fs/cgroup: Hệ thống tệp tmpfs được mount vào /sys/fs/cgroup. Cgroups được sử dụng để quản lý và giới hạn tài nguyên cho các quy trình hệ thống.
  • /dev/vda1: Ổ đĩa chính (/dev/vda1) của hệ thống, có kích thước là 33,053,640 KB, đã sử dụng 26,926,020 KB, còn trống 4,430,340 KB, và chiếm 86% dung lượng.
  • /run/user/0: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho người dùng có UID (User ID) là 0 (thường là root user).

Lưu ý rằng các số liệu ở đây đều được hiển thị trong đơn vị kilobyte.

6. Hiển thị dung lượng của File system theo Megabytes

df -m

Xuất thông tin về không gian đĩa trong đơn vị kích thước là megabyte (MB)

CleanShot 2024 01 16 at 10.46.26@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. 1M-blocks: Tổng số khối (kích thước) của phân vùng hoặc thiết bị trong đơn vị MB.
  3. Used: Dung lượng đã sử dụng trong đơn vị MB.
  4. Available: Dung lượng trống khả dụng trong đơn vị MB.
  5. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

Giải thích thông số trong hình

  • devtmpfs: Hệ thống tệp devtmpfs được mount vào /dev. Đây thường chứa các tệp đại diện cho các thiết bị.
  • tmpfs (/dev/shm, /run, /sys/fs/cgroup): Các phần khác của bộ nhớ RAM (tmpfs) được mount vào các thư mục tương ứng.
  • /dev/vda1: Ổ đĩa chính (/dev/vda1) của hệ thống, có kích thước là 32,279 MB, đã sử dụng 26,295 MB, còn trống 4,327 MB, và chiếm 86% dung lượng.
  • /run/user/0: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho người dùng có UID (User ID) là 0 (thường là root user).

Lưu ý rằng các số liệu ở đây đều được hiển thị trong đơn vị Megabytes (M).

7. Hiển thị dung lượng của File system theo Gbytes

df -h

Xuất thông tin về không gian đĩa trong đơn vị kích thước là Gbytes (G)

CleanShot 2024 01 16 at 10.50.20@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. Size: Tổng kích thước của không gian đĩa.
  3. Used: Dung lượng đã sử dụng.
  4. Avail: Dung lượng trống khả dụng.
  5. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

Giải thích thông số trong hình

  • /dev: Hệ thống tệp devtmpfs được mount vào /dev. Đây thường chứa các tệp đại diện cho các thiết bị.
  • /dev/shm: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được mount vào /dev/shm.
  • /run: Một phần khác của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho các tệp chạy trong quá trình hệ thống hoạt động.
  • /sys/fs/cgroup: Hệ thống tệp tmpfs được mount vào /sys/fs/cgroup. Cgroups được sử dụng để quản lý và giới hạn tài nguyên cho các quy trình hệ thống.
  • /dev/vda1: Ổ đĩa chính (/dev/vda1) của hệ thống, có kích thước là 32 GB, đã sử dụng 26 GB, còn trống 4.3 GB, và chiếm 86% dung lượng.
  • /run/user/0: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho người dùng có UID (User ID) là 0 (thường là root user).

Lưu ý rằng các số liệu ở đây đều được hiển thị trong đơn vị Gbytes (G)

8. Hiển thị Inodes của file system

df -i

Xuất thông tin về inode sử dụng trên hệ thống tệp. Inode là một khái niệm trong hệ thống tệp Unix-like, nó đại diện cho mỗi đối tượng tệp và thư mục.

CleanShot 2024 01 16 at 10.54.43@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. Inodes: Tổng số inode trên hệ thống tệp.
  3. IUsed: Số lượng inode đã sử dụng.
  4. IFree: Số lượng inode còn trống.
  5. IUse%: Phần trăm inode đã sử dụng so với tổng số.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

9. Hiển thị các loại file system

df -Th

Xuất thông tin về không gian đĩa trong đơn vị kích thước được hiển thị dễ đọc và loại hệ thống tệp (file system type)

CleanShot 2024 01 16 at 11.00.54@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. Type: Loại hệ thống tệp (file system type), ví dụ: ext4.
  3. Size: Tổng kích thước của không gian đĩa.
  4. Used: Dung lượng đã sử dụng.
  5. Avail: Dung lượng trống khả dụng.
  6. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng.
  7. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

Giải thích thông số trong hình

  • devtmpfs: Hệ thống tệp devtmpfs được mount vào /dev. Đây thường chứa các tệp đại diện cho các thiết bị.
  • tmpfs (/dev/shm, /run): Các phần khác của bộ nhớ RAM (tmpfs) được mount vào các thư mục tương ứng.
  • /sys/fs/cgroup: Hệ thống tệp tmpfs được mount vào /sys/fs/cgroup. Cgroups được sử dụng để quản lý và giới hạn tài nguyên cho các quy trình hệ thống.
  • /dev/vda1: Ổ đĩa chính (/dev/vda1) của hệ thống, có loại hệ thống tệp là ext4, kích thước là 32 GB, đã sử dụng 26 GB, còn trống 4.3 GB, và chiếm 86% dung lượng.
  • /run/user/0: Một phần của bộ nhớ RAM (tmpfs) được sử dụng cho người dùng có UID (User ID) là 0 (thường là root user).

10. Hiển thị dựa trên loại file system

df -t ext4

Xuất thông tin về các hệ thống tệp (file systems) chỉ định là loại ext4 trên hệ thống

CleanShot 2024 01 16 at 11.04.01@2x
  1. Filesystem: /dev/vda1, là tên thiết bị hoặc phân vùng đĩa.
  2. 1K-blocks: Tổng số khối (kích thước) của phân vùng hoặc thiết bị, là 33,053,640 kilobytes.
  3. Used: Dung lượng đã sử dụng, là 26,926,452 kilobytes.
  4. Available: Dung lượng trống khả dụng, là 4,429,908 kilobytes.
  5. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng, là 86%.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống, là ‘/’. Điều này chỉ ra rằng đây là phân vùng gốc hoặc phân vùng chính của hệ thống.

Trong trường hợp này, phân vùng gốc /dev/vda1 có tổng dung lượng là 33 GB, đã sử dụng 26 GB, còn trống khoảng 4.4 GB và chiếm 86% dung lượng.

11. Loại trừ loại hệ thống tệp nhất định

df -x ext4

Xuất thông tin về các hệ thống tệp (file systems) không phải là loại ext4 trên hệ thống, vì đã loại trừ.

CleanShot 2024 01 16 at 11.09.41@2x
  1. Filesystem: Tên hệ thống tệp hoặc tên thiết bị.
  2. 1K-blocks: Tổng số khối (kích thước) của phân vùng hoặc thiết bị, được hiển thị trong đơn vị kilobytes.
  3. Used: Dung lượng đã sử dụng, cũng được hiển thị trong đơn vị kilobytes.
  4. Available: Dung lượng trống khả dụng, hiển thị trong đơn vị kilobytes.
  5. Use%: Phần trăm dung lượng đã sử dụng so với tổng dung lượng.
  6. Mounted on: Đường dẫn nơi hệ thống tệp được mount trên hệ thống.

Trong trường hợp này, các phân vùng devtmpfstmpfs đều là các hệ thống tệp tạm thời được mount vào thư mục /dev, /dev/shm, /run, /sys/fs/cgroup, /run/user/0. Đây là các phân vùng chứa các tệp tạm thời và thư mục hệ thống.

III. Lời kết

Theo dõi và kiểm tra định kỳ dung lượng ổ đĩa là một phần quan trọng của quản lý hệ thống trên các máy chủ Linux. Việc ổ đĩa đầy có thể gây ra nhiều vấn đề, bao gồm:

  1. Giảm hiệu suất hệ thống: Khi ổ đĩa gần đầy, hệ thống có thể trở nên chậm chạp do không có đủ không gian để thực hiện các hoạt động lưu trữ.
  2. Nguy cơ mất dữ liệu: Nếu ổ đĩa đầy, có thể dẫn đến việc không thể lưu trữ dữ liệu mới, đặc biệt là khi hệ thống cần ghi các log hoặc tạo các tệp tạm thời.
  3. Khả năng xử lý sự cố hạn chế: Khi không còn không gian trống trên ổ đĩa, hệ thống có thể gặp khó khăn trong việc xử lý các sự cố và lưu trữ thông tin giới hạn.

Lệnh df là một công cụ hữu ích để giúp theo dõi tình trạng không gian đĩa và đưa ra các quyết định quản lý tài nguyên. Việc lên lịch kiểm tra định kỳ và tự động cảnh báo khi không gian đĩa đạt mức nguy hiểm là một chiến lược tốt để tránh tình trạng đầy ổ đĩa gây ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu suất của hệ thống.

Hãy nhớ thực hiện các biện pháp bảo trì định kỳ và duy trì không gian đĩa an toàn để đảm bảo hoạt động ổn định của máy chủ Linux.

Nếu các bạn cần hỗ trợ các bạn có thể liên hệ bộ phận hỗ trợ theo các cách bên dưới:

Đánh giá

Tham gia nhóm hỗ trợ Server - Hosting

Tham gia nhóm Hỗ trợ Server - Hosting & WordPress để cùng nhau hỏi đáp và hỗ trợ các vấn đề về WordPress, tối ưu máy chủ/server.

Tham gia ngay

Bài viết cùng chuyên mục

AZDIGI – Không chỉ là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực Web Hosting và Máy chủ, chúng tôi mong muốn mang lại những kiến thức bổ ích nhất và luôn cập nhật thường xuyên cho cộng đồng người đam mê thiết kế website, công nghệ,…

Vui lòng không sao chép nội dung nếu chưa xin phép. Designed and Developed by PenciDesign