Nội dung
VPS (Virtual Private Server) là một trong những giải pháp tối ưu cho cá nhân và doanh nghiệp cần máy chủ có thể truy cập từ xa, phục vụ các mục đích như Máy chủ web (Web Server), máy chủ mạng ảo riêng (VPN), Remote Workspace … với độ linh hoạt cao.
Tuy nhiên trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại VPS khác nhau mà mỗi loại có thể tối ưu cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, bây giờ chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua các loại VPS thông dụng hiện nay mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp khi tìm hiểu về dịch vụ cho thuê VPS tại Việt Nam, cùng những lưu ý quan trọng khi chọn thuê VPS.
1. Giới thiệu về VPS
1.1. VPS là gì?
VPS, hay máy chủ ảo riêng, là một loại máy chủ được thành lập bằng cách sử dụng công nghệ ảo hóa, cho phép phân chia tài nguyên của một máy chủ vật lý thành nhiều máy chủ ảo độc lập. Mỗi máy chủ ảo này hoạt động giống như một máy chủ riêng biệt với hệ điều hành, CPU, RAM và bộ lưu trữ riêng. VPS kết hợp những lợi ích của cả máy chủ chia sẻ và máy chủ riêng, mang đến sự linh hoạt, hiệu suất cao và giải pháp kinh tế cho người sử dụng.
1.2. Lịch sử phát triển của VPS
Công nghệ ảo hóa, nền tảng cho VPS, đã được giới thiệu từ những năm 1960 với hệ thống IBM CP-40, một trong những hệ điều hành ảo hóa đầu tiên. Trong thập kỷ 2000, công nghệ này đã có những bước phát triển đáng kể với sự xuất hiện của VMware, một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực này. Việc sử dụng công nghệ ảo hóa đã giúp VPS trở nên phổ biến hơn, khi các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ tận dụng nó để mang đến các giải pháp lưu trữ hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người dùng.
2. Cấu trúc và hoạt động của VPS
2.1. Công nghệ ảo hóa
Công nghệ ảo hóa là nền tảng của VPS, cho phép tạo ra nhiều máy chủ ảo trên một máy chủ vật lý duy nhất. Công nghệ ảo hóa hoạt động bằng cách sử dụng một phần mềm gọi là hypervisor, có nhiệm vụ phân phối tài nguyên của máy chủ vật lý (như CPU, RAM, và dung lượng lưu trữ) cho các máy chủ ảo. Có hai loại hypervisor chính:
- Hypervisor loại 1 (bare-metal hypervisor): Chạy trực tiếp trên phần cứng của máy chủ vật lý. Ví dụ: VMware ESXi, Microsoft Hyper-V, và Xen.
- Hypervisor loại 2 (hosted hypervisor): Chạy trên hệ điều hành của máy chủ vật lý. Ví dụ: VMware Workstation, Oracle VirtualBox.
2.2. Cấu trúc của VPS
Một VPS bao gồm các thành phần sau:
- CPU (Central Processing Unit): Đơn vị xử lý trung tâm, chịu trách nhiệm thực hiện các tác vụ tính toán.
- RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ tạm thời, lưu trữ dữ liệu và các chương trình đang chạy.
- Dung lượng lưu trữ: Không gian lưu trữ dữ liệu, bao gồm hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu người dùng.
- Hệ điều hành: Mỗi VPS có thể chạy hệ điều hành riêng, độc lập với các VPS khác trên cùng máy chủ vật lý. Ví dụ: Linux, Windows.
- Mạng: Mỗi VPS có địa chỉ IP riêng và có thể thiết lập các cấu hình mạng riêng biệt.
2.3. Hoạt động của VPS
VPS hoạt động như một máy chủ riêng lẻ, người dùng có toàn quyền kiểm soát và quản lý hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu trên VPS của mình. Người dùng có thể cài đặt các ứng dụng, cấu hình hệ thống và quản lý bảo mật giống như trên một máy chủ vật lý thông thường.
Thông thường người sử dụng sẽ truy cập vào VPS thông qua các giao thức truy cập từ xa phổ biến như VNC (hoặc NoVNC), SSH (Linux) và Remote Desktop (Windows). Sau khi truy cập, người dùng sẽ thao tác trên cửa sổ giống như đang làm việc trên một máy tính hoàn toàn độc lập. Tuỳ theo tình trạng mạng của người dùng và độ ổn định mạng của VPS thì thao tác từ xa sẽ mượt mà hoặc có chút gián đoạn, vì vậy khi chọn mua VPS bạn có thể ưu tiên các dịch vụ VPS có hỗ trợ băng thông đường truyền 1Gbps như tại AZDIGI.
3. Các loại VPS
3.1. VPS Linux
VPS Linux là loại VPS chạy hệ điều hành Linux. Đây là lựa chọn phổ biến nhất do tính ổn định, bảo mật cao và chi phí thấp của Linux. Một số hệ điều hành Linux phổ biến trên VPS bao gồm:
- Ubuntu: Dễ sử dụng, phổ biến cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp.
- CentOS: Ổn định, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp và web hosting.
- Debian: Tính ổn định cao, lý tưởng cho các máy chủ và hệ thống mạng.
- Fedora: Cập nhật thường xuyên, phù hợp cho các nhà phát triển.
3.2. VPS Windows
VPS Windows là loại VPS chạy hệ điều hành Windows. VPS Windows thường được sử dụng cho các ứng dụng cần môi trường Windows, như các ứng dụng ASP.NET, MSSQL và phần mềm Microsoft. Các phiên bản Windows Server phổ biến trên VPS bao gồm:
- Windows Server 2012: Được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng web và cơ sở dữ liệu.
- Windows Server 2016: Cung cấp nhiều tính năng mới và cải tiến so với các phiên bản trước.
- Windows Server 2019: Phiên bản mới nhất với các tính năng bảo mật và quản lý nâng cao.
3.3. VPS Managed và Unmanaged
- VPS Managed: Nhà cung cấp dịch vụ sẽ quản lý và bảo trì VPS, bao gồm cài đặt phần mềm, cập nhật hệ thống, giám sát và bảo mật. Đây là lựa chọn tốt cho những người không có nhiều kinh nghiệm quản lý máy chủ.
- VPS Unmanaged: Người dùng tự quản lý và bảo trì VPS của mình. Lựa chọn này phù hợp cho những người có kinh nghiệm quản lý máy chủ và muốn kiểm soát hoàn toàn VPS của mình.
3.4. Cloud VPS (Cloud Server)
Cloud VPS (hay còn được gọi là Cloud Server) là một loại VPS được triển khai trên nền tảng điện toán đám mây. VPS Cloud có thể tự động mở rộng tài nguyên khi cần thiết, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất. VPS Cloud thường được triển khai trên các nền tảng như Amazon Web Services (AWS), Google Cloud Platform (GCP), và Microsoft Azure.
Tại AZDIGI, các dịch vụ Cloud Server bao gồm AMD Cloud Server (Cloud VPS sử dụng CPU AMD) và Platinum Cloud Server (Cloud VPS sử dụng CPU Intel Platinum).
Thường thì với các dịch vụ Cloud VPS sẽ có giá cao hơn nhiều so với các loại VPS thông thường, nhưng bù lại sẽ được đảm bảo hơn về tính ổn định và sự an toàn dữ liệu do được lưu trữ trên một cụm nhiều máy chủ thay vì chỉ lưu trên một máy chủ cố định.
4. Lợi ích của VPS
4.1. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng
VPS cung cấp một mức độ linh hoạt vượt trội, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp và cá nhân có yêu cầu tài nguyên thay đổi thường xuyên, giúp họ nhanh chóng nâng cấp hoặc giảm bớt tài nguyên mà không gặp trở ngại, đáp ứng kịp thời các yêu cầu vận hành và phát triển.
4.2. Hiệu suất cao
Ngoài khả năng linh hoạt, nó còn mang lại hiệu suất vượt trội vì tài nguyên được phân bổ độc lập cho từng VPS. Điều này đảm bảo rằng hoạt động của người dùng khác trên cùng máy chủ vật lý không ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn. Thêm vào đó, VPS còn cho phép tùy chỉnh cấu hình, cung cấp môi trường linh hoạt hơn cho việc vận hành các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao.
4.3. Bảo mật
Ngoài hiệu suất mang lại hiệu suất vượt trội so với dịch vụ lưu trữ chia sẻ vì tài nguyên được phân bổ độc lập cho từng VPS. Điều này đảm bảo rằng hoạt động của người dùng khác trên cùng máy chủ vật lý không ảnh hưởng đến hiệu suất của bạn. Thêm vào đó, VPS còn cho phép tùy chỉnh cấu hình, cung cấp môi trường linh hoạt hơn cho việc vận hành các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao.
4.4. Chi phí hiệu quả
VPS là một lựa chọn lưu trữ tiết kiệm chi phí, cung cấp sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cao và linh hoạt của máy chủ riêng nhưng với chi phí thấp hơn. Điều này giúp các doanh nghiệp và cá nhân tối ưu hóa chi phí mà vẫn duy trì được hiệu suất và bảo mật đáng tin cậy.
4.5. Quản lý dễ dàng
Nhiều nhà cung cấp VPS cung cấp các công cụ quản lý trực quan và dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng quản lý VPS của mình mà không cần nhiều kiến thức kỹ thuật. Các công cụ này bao gồm bảng điều khiển web, các ứng dụng quản lý từ xa và các công cụ tự động hóa.
5. Ứng dụng của VPS
5.1. Lưu trữ và quản lý website
VPS là lựa chọn hoàn hảo cho việc lưu trữ và vận hành các trang web, đặc biệt là các trang có lượng truy cập lớn và yêu cầu hiệu suất cao. Người dùng có thể tự do cài đặt và quản lý các ứng dụng web như WordPress, Joomla, và Drupal trên VPS, điều này giúp đảm bảo trang web luôn chạy mượt mà và được bảo mật tốt.
Một số ứng dụng phổ biến được cài trên VPS để làm máy chủ web như:
- CyberPanel
- aaPanel
- cPanel
- DirectAdmin
- Plesk
- LEMP Stack
- LAMP Stack
- …
5.2. Lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu
VPS cũng là một giải pháp lý tưởng cho việc lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu. Người dùng có thể cài đặt các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, PostgreSQL, và MongoDB trên VPS để quản lý thông tin khách hàng, sản phẩm, và giao dịch một cách hiệu quả và bảo mật.
5.3. Triển khai các ứng dụng doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể sử dụng VPS để triển khai các ứng dụng quan trọng như hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hệ thống quản lý nhân sự (HRM), và hệ thống quản lý tài chính (FMS). VPS cung cấp môi trường an toàn và hiệu quả để triển khai và quản lý các ứng dụng này.
Một số ứng dụng cho doanh nghiệp có thể cài trên VPS như:
- vTiger
- Odoo
- iOffice
- FMX
- UpKeep
- …
5.4. Máy chủ email
Nếu doanh nghiệp cần một giải pháp máy chủ email hoàn toàn riêng biệt để đảm bảo tính riêng tư dữ liệu và khả năng kiểm soát hoàn toàn, thì sử dụng VPS để làm máy chủ email là một phương án rất hiệu quả và đang được nhiều doanh nghiệp ứng dụng hiện nay.
Khi sử dụng VPS làm máy chủ email, bạn có thể quản lý và tuỳ chỉnh hệ thống email một cách toàn diện, từ việc cài đặt phần mềm mail server như Postfix, Exim, hay Zimbra đến việc tùy chỉnh các cấu hình bảo mật như SPF, DKIM và DMARC nhằm đảm bảo email của bạn không bị rơi vào mục Spam.
5.5. Phát triển và thử nghiệm phần mềm
VPS là một môi trường lý tưởng cho việc phát triển và thử nghiệm phần mềm. Người dùng có thể thiết lập các môi trường phát triển và thử nghiệm riêng biệt trên VPS, giúp đảm bảo rằng phần mềm được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi triển khai chính thức.
6. Các nhà cung cấp VPS phổ biến
6.1. AZDIGI
AZDIGI cung cấp nhiều giải pháp VPS khác nhau bao gồm các loại VPS giá rẻ hiệu suất cao như X-Platinum VPS, cũng như các loại Cloud VPS có nhiều lựa chọn bao gồm AMD Cloud Server và Platinum Cloud Server. Khách hàng sử dụng VPS tại AZDIGI sẽ được hỗ trợ kỹ thuật 24/7 cùng chế độ hoàn tiền trong 30 ngày nếu không hài lòng về chất lượng dịch vụ.
6.2. Linode
Linode là một nhà cung cấp VPS lâu đời với hiệu suất cao và dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Linode cung cấp các tính năng như bảng điều khiển web, backup tự động, và các công cụ quản lý tự động.
6.3. Vultr
Vultr là một nhà cung cấp VPS với mạng lưới máy chủ toàn cầu và các tính năng linh hoạt. Vultr cung cấp các tính năng như bảng điều khiển web, snapshot, và các công cụ quản lý tự động.
6.4. Amazon Web Services (AWS)
Amazon Web Services (AWS) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn nhất thế giới. AWS cung cấp dịch vụ VPS thông qua Elastic Compute Cloud (EC2), mang lại hiệu suất cao, tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
6.5. Google Cloud Platform (GCP)
Google Cloud Platform (GCP) cung cấp dịch vụ VPS thông qua Compute Engine. GCP mang lại hiệu suất cao, tính linh hoạt và khả năng mở rộng, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp và các dự án phát triển phần mềm.
7. Một số lưu ý khi chọn thuê VPS tại Việt Nam
Cũng giống như khi lựa chọn mua thuê bất kỳ sản phẩm/dịch vụ nào, việc lựa chọn đơn vị “sản xuất” rất quan trọng để đảm bảo việc đầu tư vào VPS có hiệu quả, phù hợp với mục đích sử dụng và khả năng quản trị của bạn.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ VPS khác nhau tại Việt Nam và cả nước ngoài, mỗi công ty luôn có những sự khác biệt và ưu điểm khác nhau nên dưới đây là một số lưu ý bạn nên cân nhắc khi chọn nhà cung cấp VPS phù hợp.
7.1 Cấu hình của VPS
Điều đầu tiên chúng ta cần quan tâm khi đăng ký một VPS bất kỳ đó là tìm hiểu kỹ càng thông tin về cấu hình của dịch vụ đó xem có phải là những cấu hình tốt, hiện đại hay không, vì với món hàng công nghệ luôn được phát triển mới liên tục thì các nhà cung cấp đầu tư hệ thống phần cứng đời mới vẫn luôn tốt hơn.
Trong cấu hình VPS, bạn quan tâm đến các thông số sau:
- CPU: Kiểm tra loại CPU mà VPS đang sử dụng, loại CPU càng cao thì giá sẽ có sự khác biệt. Hiện nay các VPS phổ biến sử dụng các loại CPU Intel như Intel Xeon v3, v4/AMD gen 1, gen 2 và một số VPS cao cấp hơn có thể sử dụng Intel Xeon Platinum/AMD gen 3/…Thông số này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ xử lý của VPS.
- Loại ổ cứng: Các VPS phổ biến hiện nay hầu như hoàn toàn sử dụng ổ cứng SSD (nếu bạn bắt gặp nhà cung cấp nào vẫn còn sử dụng HDD thì nên bỏ qua) để có tốc độ đọc ghi cao. Một số VPS cao cấp hơn sẽ sử dụng ổ cứng NVMe, ví dụ như các gói VPS hiện tại của AZDIGI đều chỉ sử dụng ổ cứng NVMe.
Nếu trên website không công bố rõ ràng các thông tin này thì nên mạnh dạn liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để hỏi kỹ hơn.
7.2 Băng thông mạng của VPS
Băng thông mạng của VPS giống như một con đường cao tốc, băng thông càng lớn giống như có nhiều làn xe để có thể chứa được nhiều chiếc xe cùng một thời điểm. Băng thông mạng của VPS hiện nay phổ biến từ mức 100Mbps (tương ứng tối đa 12MB/s) đến 1Gbps (tương ứng tối đa đến 120MB/s).
Cũng lưu ý rằng băng thông mạng không để đánh giá tốc độ mạng của VPS, vì nó phụ thuộc vào đường truyền của nơi kết nối đến của VPS, nhưng nhìn chung băng thông càng lớn thì sẽ càng có lợi hơn.
7.3 Hỗ trợ kỹ thuật
AZDIGI nhận thấy hiện nay có rất nhiều trường hợp nhu cầu khách hàng bắt buộc phải dùng VPS, nhưng luôn gặp khó khăn trong việc quản trị vì đôi khi việc quản trị tốt VPS cần một lượng kiến thức nhất định về máy tính/máy chủ. Nếu quản trị không tốt, VPS sẽ không thể phát huy được tác dụng hoặc thậm chí có hiệu năng kém hơn các giải pháp thấp hơn như Web Hosting.
Vì vậy nếu bạn không tự tin về khả năng tự quản trị VPS của mình, thì hãy lựa chọn các nhà cung cấp có chất lượng hỗ trợ kỹ thuật tốt được cộng đồng xác nhận, có khả năng hỗ trợ 24/7 và hỗ trợ tốt nhiều vấn đề của khách hàng, vì hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp VPS nhưng không cung cấp việc hỗ trợ.
8. Kết luận
Virtual Private Server (VPS) là một giải pháp lưu trữ mạnh mẽ, linh hoạt và chi phí hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho người dùng từ cá nhân đến doanh nghiệp. Với khả năng cung cấp hiệu suất cao, bảo mật tốt và tính linh hoạt trong quản lý tài nguyên, VPS đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm lưu trữ website, quản lý cơ sở dữ liệu, triển khai ứng dụng doanh nghiệp và phát triển phần mềm. Các loại VPS như Linux VPS, Windows VPS, Managed VPS, Unmanaged VPS, Cloud VPS, và các dịch vụ từ các nhà cung cấp nổi tiếng như DigitalOcean, Linode, Vultr, AWS, và GCP mang lại sự đa dạng và lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể của người dùng.