Nội dung
Tên miền là một địa chỉ duy nhất trên Internet, dùng để xác định một website hoặc một dịch vụ trực tuyến. Trạng thái tên miền là một thông tin quan trọng cho biết tên miền đang ở trạng thái nào, có thể được sử dụng hoặc không thể được sử dụng.
Tại sao cần biết các trạng thái tên miền?
Việc nắm rõ các trạng thái tên miền sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng tên miền của mình, từ đó có thể thực hiện các thao tác cần thiết để quản lý tên miền hiệu quả. Ví dụ, nếu tên miền của bạn đang ở trạng thái expired (hết hạn), bạn cần gia hạn tên miền trước khi nó bị xóa.
I. Trạng thái tên miền tại Đơn vị Cấp phát tên miền (Registry)
Có nhiều trạng thái tên miền khác nhau, nhưng một số trạng thái phổ biến. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các trạng thái tên miền phổ biến, ý nghĩa của từng trạng thái và cách kiểm tra trạng thái tên miền.
1. Trạng thái OK/active
Ý nghĩa của trạng thái này: Trạng thái thể hiện tên miền hoạt động bình thường sau khi đăng ký.
Yêu cầu nhà đăng ký của bạn thực hiện các trạng thái hạn chế như clientTransferProhibited cấm chuyển đổi NĐK (Nhà đăng ký), clientDeleteProhibited cấm xóa và clientUpdateProhibited cấm cập nhật để giúp ngăn chặn chuyển đổi (transfer), xóa hoặc cập nhật trái phép vào tên miền của bạn.
2. Trạng thái addPeriod
Ý nghĩa trạng thái: Đây là trạng thái sau khi tên miền mới vừa được đăng ký.
Đây là trạng thái được đặt trong vài ngày đầu sau khi tên miền của bạn được đăng ký. Không có vấn đề gì với tên miền của bạn.
3. Trạng thái autoRenewPeriod
Ý nghĩa: Thời gian đăng ký tự động gia hạn tên miền. Trạng thái này cho phép nhà đăng ký hủy việc gia hạn (duy trì) nhưng phải trả một khoản phí cho nhà cung cấp.
Trạng thái autoRenewPeriod cho biết rằng tên miền đang trong thời gian gia hạn tự động. Trạng thái này có nghĩa là tên miền của bạn sẽ được tự động gia hạn nếu bạn không hủy gia hạn trước khi hết hạn.
Trạng thái autoRenewPeriod thường kéo dài trong 30 ngày trước khi tên miền hết hạn. Trong thời gian này, bạn vẫn có thể hủy gia hạn tên miền để tránh bị gia hạn tự động.
Nếu bạn không hủy gia hạn tên miền trong thời gian 30 ngày này, tên miền sẽ được gia hạn tự động và bạn sẽ phải trả phí gia hạn.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái autoRenewPeriod, bao gồm:
- Bạn đã đăng ký gia hạn tự động cho tên miền của mình.
- Bạn không hủy gia hạn tên miền trước khi hết hạn.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái autoRenewPeriod, bạn có thể hủy gia hạn tên miền để tránh bị gia hạn tự động. Bạn cũng có thể thay đổi cài đặt gia hạn tự động cho tên miền của mình.
4. Trạng thái inactive
Ý nghĩa: Tên miền đã được đăng ký nhưng Name Server chưa thể liên kết với tên miền của bạn.
Nếu tên miền của bạn vẫn ở trạng thái này trong vài ngày, bạn có thể liên hệ với nhà đăng ký để yêu cầu xử lý về sự chậm trễ trong quá trình đưa tên miền vào hoạt động.
5. Trạng thái pendingCreate
Ý nghĩa: Đang chờ Đăng ký
Trạng thái pendingCreate cho biết rằng tên miền đang được gửi lệnh đăng ký và chờ xử lý. Trạng thái này có nghĩa là nhà đăng ký tên miền đã nhận được yêu cầu đăng ký tên miền từ bạn, nhưng họ vẫn chưa hoàn tất quá trình đăng ký.
Trạng thái pendingCreate thường chỉ kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Sau khi quá trình đăng ký hoàn tất, trạng thái tên miền sẽ chuyển sang registered (đã đăng ký).
6. Trạng thái pendingDelete
Ý nghĩa: Tên miền hết hạn đăng ký. Chuẩn bị xóa.
Trạng thái pendingDelete cho biết rằng tên miền đang chờ xóa. Trạng thái này có nghĩa là tên miền của bạn đã hết hạn và không được gia hạn.
Trạng thái pendingDelete thường kéo dài trong 5 ngày sau khi tên miền hết hạn. Trong thời gian này, bạn vẫn có thể gia hạn tên miền để tránh bị xóa.
Nếu bạn không gia hạn tên miền trong thời gian 5 ngày này, tên miền sẽ bị xóa và sẽ trở thành tên miền có sẵn để đăng ký lại.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái pendingDelete, bao gồm:
- Tên miền của bạn đã hết hạn và không được gia hạn.
- Tên miền của bạn bị tranh chấp và đã được chuyển sang trạng thái pendingDelete để chờ giải quyết tranh chấp.
7. Trạng thái pendingRenew
Ý nghĩa: Đang chờ Gia hạn
Trạng thái pendingRenew cho biết rằng tên miền đang trong quá trình gia hạn. Trạng thái này có nghĩa là bạn đã yêu cầu gia hạn tên miền và nhà đăng ký tên miền đang xử lý yêu cầu của bạn.
Trạng thái pendingRenew thường chỉ kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Sau khi quá trình gia hạn hoàn tất, trạng thái tên miền sẽ chuyển sang registered (đã đăng ký).
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái pendingRenew, bao gồm:
- Bạn đã yêu cầu gia hạn tên miền thủ công.
- Bạn đã đăng ký gia hạn tự động cho tên miền của mình, nhưng nhà đăng ký tên miền chưa hoàn tất việc gia hạn.
8. Trạng thái pendingRestore
Ý nghĩa: Một tên miền đã hết hạn đang được chờ khôi phục (về trạng thái Active). Nếu trong thời gian này nhà đăng ký không thực hiện yêu cầu khôi phục nào, tên miền sẽ trở về trạng thái redemptionPeriod.
Trạng thái pendingRestore thường kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Sau khi quá trình khôi phục hoàn tất, trạng thái tên miền sẽ chuyển sang registered (đã đăng ký).
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái pendingRestore, bao gồm:
- Tên miền của bạn đã hết hạn và bạn đã yêu cầu khôi phục tên miền trong thời gian addPeriod.
- Tên miền của bạn đã bị xóa khỏi cơ sở dữ liệu tên miền và bạn đã yêu cầu khôi phục tên miền trong thời gian restorePeriod.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái pendingRestore, bạn có thể đợi quá trình khôi phục hoàn tất. Nếu quá trình khôi phục không hoàn tất sau một thời gian dài, bạn có thể liên hệ với nhà đăng ký tên miền để được hỗ trợ.
9. Trạng thái pendingTransfer
Ý nghĩa: Đang chờ Chuyển đổi nhà đăng ký.
Trạng thái pendingTransfer cho biết rằng tên miền đang trong quá trình chuyển đổi nhà đăng ký. Trạng thái này có nghĩa là bạn đã yêu cầu chuyển tên miền từ nhà đăng ký hiện tại sang nhà đăng ký mới và nhà đăng ký hiện tại đang xử lý yêu cầu của bạn.
Trạng thái pendingTransfer thường kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần. Sau khi quá trình chuyển đổi hoàn tất, trạng thái tên miền sẽ chuyển sang registered (đã đăng ký) tại nhà đăng ký mới.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái pendingTransfer, bao gồm:
- Bạn đã yêu cầu chuyển tên miền từ nhà đăng ký hiện tại sang nhà đăng ký mới.
- Nhà đăng ký hiện tại đã chấp nhận yêu cầu chuyển tên miền của bạn.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái pendingTransfer, bạn có thể đợi quá trình chuyển đổi hoàn tất. Nếu quá trình chuyển đổi không hoàn tất sau một thời gian dài, bạn có thể liên hệ với nhà đăng ký hiện tại để được hỗ trợ.
10. Trạng thái pendingUpdate
Ý nghĩa: Đang chờ Cập nhật
Trạng thái pendingUpdate cho biết rằng tên miền đang trong quá trình cập nhật thông tin. Trạng thái này có nghĩa là bạn đã yêu cầu cập nhật thông tin tên miền của mình, chẳng hạn như thông tin liên hệ, thông tin DNS, hoặc thông tin cài đặt khác và nhà đăng ký tên miền đang xử lý yêu cầu của bạn.
Trạng thái pendingUpdate thường kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Sau khi quá trình cập nhật hoàn tất, trạng thái tên miền sẽ chuyển sang registered (đã đăng ký).
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái pendingUpdate, bao gồm:
- Bạn đã yêu cầu cập nhật thông tin tên miền của mình.
- Nhà đăng ký tên miền đang xác minh thông tin cập nhật của bạn.
11. Trạng thái redemptionPeriod
Ý nghĩa: Tên miền đã hết hạn và rơi vào trạng thái cần đóng phí chuộc nếu muốn tiếp tục sử dụng. Thời gian này thường sẽ kéo dài 30 ngày.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái redemptionPeriod, bao gồm:
- Bạn không gia hạn tên miền trước khi hết hạn.
- Bạn đã hủy yêu cầu gia hạn tên miền của mình.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái redemptionPeriod, bạn có thể trả phí chuộc để khôi phục tên miền của mình. Phí chuộc thường cao hơn phí gia hạn thông thường.
12. Trạng thái renewPeriod
Ý nghĩa: Tên miền được gia hạn
Trạng thái renewPeriod cho biết rằng tên miền đã hết hạn và đang trong thời gian chờ gia hạn. Trạng thái này có nghĩa là bạn có thể gia hạn tên miền của mình với mức phí gia hạn thông thường.
Trạng thái renewPeriod thường kéo dài trong 30 ngày sau khi tên miền hết hạn. Sau khi thời gian này hết hạn, tên miền sẽ được xóa khỏi cơ sở dữ liệu tên miền và trở thành tên miền có sẵn để đăng ký lại.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái renewPeriod, bao gồm:
- Bạn không gia hạn tên miền trước khi hết hạn.
- Bạn đã hủy yêu cầu gia hạn tên miền của mình.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái renewPeriod, bạn có thể gia hạn tên miền của mình với mức phí gia hạn thông thường. Bạn có thể liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để biết thêm thông tin về cách gia hạn tên miền.
13. Trạng thái serverDeleteProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái ngăn tên miền bị xóa.
Trạng thái serverDeleteProhibited cho biết rằng tên miền không thể bị xóa khỏi cơ sở dữ liệu tên miền. Trạng thái này được đặt bởi cơ quan quản lý tên miền (ICANN) để ngăn chặn việc xóa tên miền trái phép.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái serverDeleteProhibited, bao gồm:
- Tên miền đang bị tranh chấp.
- Tên miền đang trong quá trình chuyển đổi nhà đăng ký.
- Tên miền đang trong quá trình gia hạn.
- Tên miền đang trong thời gian hết hạn.
- Đăng ký Registry Lock
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái serverDeleteProhibited, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để được hỗ trợ. Nhà đăng ký tên miền có thể giúp bạn xác định lý do khiến tên miền của bạn bị chặn và giúp bạn giải quyết vấn đề.
14. Trạng thái serverHold
Ý nghĩa: Tên miền không được kích hoạt trong DNS
Trạng thái serverHold cho biết rằng tên miền đã bị tạm ngưng bởi cơ quan quản lý tên miền (ICANN). Trạng thái này được đặt để ngăn chặn việc sử dụng tên miền cho các mục đích trái phép, chẳng hạn như lừa đảo hoặc vi phạm bản quyền.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái serverHold, bao gồm:
- Tên miền đang bị tranh chấp.
- Tên miền đang bị báo cáo vi phạm bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
- Tên miền đang bị sử dụng cho các mục đích trái phép, chẳng hạn như lừa đảo hoặc thư rác.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái serverHold, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để được hỗ trợ. Nhà đăng ký tên miền có thể giúp bạn xác định lý do khiến tên miền của bạn bị chặn và giúp bạn giải quyết vấn đề.
15. Trạng thái serverRenewProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không thể được gia hạn. Nó là trạng thái không thông dụng vì nó có hiệu lực trong quá trình tranh chấp pháp lý.
Trạng thái serverRenewProhibited cho biết rằng tên miền không thể được gia hạn. Trạng thái này được đặt bởi cơ quan quản lý tên miền (ICANN) trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như:
- Tên miền đang bị tranh chấp.
- Tên miền đang bị báo cáo vi phạm bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
- Tên miền đang bị sử dụng cho các mục đích trái phép, chẳng hạn như lừa đảo hoặc thư rác.
Nếu bạn thấy tên miền của mình ở trạng thái serverRenewProhibited, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để được hỗ trợ. Nhà đăng ký tên miền có thể giúp bạn xác định lý do khiến tên miền của bạn bị chặn và giúp bạn giải quyết vấn đề.
Cách giải quyết trạng thái serverRenewProhibited
Nếu tên miền của bạn đang bị tranh chấp, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để biết thêm thông tin về cách giải quyết tranh chấp.
Nếu tên miền của bạn đang bị báo cáo vi phạm bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để biết thêm thông tin về cách giải quyết vấn đề.
Nếu tên miền của bạn đang bị sử dụng cho các mục đích trái phép, bạn cần ngừng sử dụng tên miền cho các mục đích đó.
Trong tất cả các trường hợp, bạn cần liên hệ với nhà đăng ký tên miền của mình để được hỗ trợ.
16. Trạng thái serverTransferProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không cho phép transfer tên miền.
Trạng thái serverTransferProhibited cho biết rằng tên miền không thể được chuyển sang một nhà đăng ký khác. Trạng thái này được đặt bởi cơ quan quản lý tên miền (ICANN) hoặc nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc chuyển tên miền trái phép.
Các lý do phổ biến khiến tên miền có thể ở trạng thái serverTransferProhibited:
- Tranh chấp tên miền: Tên miền đang bị tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên.
- Vấn đề pháp lý hoặc hành chính: Tên miền đang bị điều tra hoặc liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính.
- Yêu cầu của chủ sở hữu: Chủ sở hữu tên miền đã yêu cầu khóa chuyển tên miền để bảo vệ tên miền của họ khỏi bị chuyển nhượng trái phép.
- Lệnh cơ quan chức năng: Một lệnh từ cơ quan chức đã được ban hành để ngăn chặn việc chuyển tên miền.
- Vi phạm chính sách nhà đăng ký: Tên miền đã vi phạm một hoặc nhiều chính sách của nhà đăng ký tên miền.
17. Trạng thái serverUpdateProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không cho phép cập nhật tên miền
Trạng thái serverUpdateProhibited cho biết rằng tên miền không thể được cập nhật hoặc sửa đổi thông tin. Trạng thái này được đặt bởi cơ quan quản lý tên miền (ICANN) hoặc nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn các thay đổi trái phép đối với thông tin tên miền.
Các lý do phổ biến khiến tên miền có thể ở trạng thái serverUpdateProhibited:
- Tranh chấp tên miền: Tên miền đang bị tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên.
- Vấn đề pháp lý hoặc hành chính: Tên miền đang bị điều tra hoặc liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính.
- Yêu cầu của chủ sở hữu: Chủ sở hữu tên miền đã yêu cầu khóa cập nhật tên miền để bảo vệ tên miền của họ khỏi bị thay đổi trái phép.
- Lệnh tòa án: Một lệnh tòa án đã được ban hành để ngăn chặn việc cập nhật tên miền.
- Vi phạm chính sách nhà đăng ký: Tên miền đã vi phạm một hoặc nhiều chính sách của nhà đăng ký tên miền.
- Lỗi DNS: DNS tên miền của bạn không hoạt động. Đối với tên miền Việt Nam (.VN), có thể bạn chưa hoàn thành hồ sơ đăng ký nên bị khóa ở cấp nhà đăng ký.
18. Trạng thái transferPeriod
Ý nghĩa: Trạng thái cho phép sau khi tranfer tên miền thành thông thì nhà đăng ký mới có thể yêu cầu nhà cung cấp xóa tên miền
Trạng thái transferPeriod cho biết rằng tên miền đã được chuyển sang một nhà đăng ký khác, nhưng vẫn đang trong thời gian chờ nhà đăng ký cũ xóa tên miền khỏi cơ sở dữ liệu của họ. Trạng thái này thường kéo dài trong 5 ngày sau khi tên miền được chuyển.
Trong thời gian này, tên miền sẽ vẫn hoạt động bình thường và có thể được truy cập qua tên miền mới. Tuy nhiên, nhà đăng ký cũ của tên miền vẫn có thể xóa tên miền khỏi cơ sở dữ liệu của họ trong vòng 5 ngày. Nếu điều này xảy ra, tên miền sẽ trở thành tên miền có sẵn để đăng ký lại.
II. Trạng thái tên miền tại Đơn vị Quản lý (Nhà đăng ký) tên miền (Registrar)
1. Trạng thái clientDeleteProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không cho phép xóa tên miền (Cấm hủy domain)
Trạng thái clientDeleteProhibited cho biết rằng tên miền không thể bị xóa bởi chủ sở hữu tên miền. Trạng thái này được đặt bởi nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc xóa tên miền trái phép.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái clientDeleteProhibited:
- Tranh chấp tên miền: Tên miền đang bị tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên.
- Vấn đề pháp lý hoặc hành chính: Tên miền đang bị điều tra hoặc liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính.
- Yêu cầu của chủ sở hữu: Chủ sở hữu tên miền đã yêu cầu khóa xóa tên miền để bảo vệ tên miền của họ khỏi bị xóa trái phép.
- Lệnh cơ quan chức năng: Một lệnh từ cơ quan chức năng đã được ban hành để ngăn chặn việc xóa tên miền.
- Vi phạm chính sách nhà đăng ký: Tên miền đã vi phạm một hoặc nhiều chính sách của nhà đăng ký tên miền.
2. Trạng thái clientHold
Ý nghĩa: Trạng thái suspend tên miền (Tạm ngừng tên miền)
Trạng thái clientHold cho biết rằng tên miền đã bị tạm ngưng bởi nhà đăng ký tên miền. Trạng thái này được đặt bởi nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc sử dụng tên miền cho các mục đích trái phép, chẳng hạn như lừa đảo hoặc vi phạm bản quyền.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái clientHold:
- Tên miền đang bị tranh chấp: Tên miền đang bị tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên.
- Tên miền đang bị báo cáo vi phạm bản quyền hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
- Tên miền đang bị sử dụng cho các mục đích trái phép, chẳng hạn như lừa đảo hoặc thư rác.
- Tên miền không đáp ứng các yêu cầu của nhà đăng ký tên miền.
3. Trạng thái clientRenewProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không cho phép gia hạn tên miền. (Cấm Gia hạn tên miền)
Đây là trạng thái không phổ biến, thường được ban hành trong các tranh chấp pháp lý. Nếu vậy, bạn nên liên hệ với Nhà đăng ký của bạn để giải quyết vấn đề hoặc bạn chỉ muốn gia hạn nó hãy yêu cầu đăng ký của mình xóa bỏ trạng thái này.
4. Trạng thái clientTransferProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không cho phép transfer tên miền (Cấm chuyển đổi nhà đăng ký).
Trạng thái clientTransferProhibited cho biết rằng tên miền không thể được chuyển sang một nhà đăng ký khác bởi chủ sở hữu tên miền. Trạng thái này được đặt bởi nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc chuyển tên miền trái phép.
Có một số lý do khiến tên miền có thể ở trạng thái clientTransferProhibited:
- Tranh chấp tên miền: Tên miền đang bị tranh chấp giữa hai hoặc nhiều bên.
- Vấn đề pháp lý hoặc hành chính: Tên miền đang bị điều tra hoặc liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc hành chính.
- Yêu cầu của chủ sở hữu: Chủ sở hữu tên miền đã yêu cầu khóa chuyển tên miền để bảo vệ tên miền của họ khỏi bị chuyển nhượng trái phép.
- Lệnh từ cơ quan chức năng: Một lệnh cơ quan chức năng đã được ban hành để ngăn chặn việc chuyển tên miền.
- Vi phạm chính sách nhà đăng ký: Tên miền đã vi phạm một hoặc nhiều chính sách của nhà đăng ký tên miền.
5. Trạng thái clientUpdateProhibited
Ý nghĩa: Trạng thái không cho phép cập nhật thông tin tên miền (Cấm cập nhật thông tin)
Trạng thái clientUpdateProhibited cho biết rằng tên miền không thể được cập nhật bởi chủ sở hữu tên miền. Trạng thái này được đặt bởi nhà đăng ký tên miền để ngăn chặn việc thay đổi thông tin tên miền trái phép.
Tổng kết
Tên miền là một phần quan trọng của website, giúp người dùng dễ dàng truy cập và tìm kiếm website của bạn. Khi đăng ký tên miền, bạn cần lưu ý đến các trạng thái tên miền, vì trạng thái tên miền có thể ảnh hưởng đến khả năng truy cập và sử dụng tên miền của bạn.
Nếu các bạn cần hỗ trợ các bạn có thể liên hệ bộ phận hỗ trợ theo các cách bên dưới:
- Hotline 247: 028 888 24768
- Ticket/Email: Bạn dùng email đăng ký dịch vụ gửi trực tiếp về: support@azdigi.com